Bê tông tươi Lê Phan có lẽ là cái tên không còn quá xa lại với những nhà thầu chủ đầu tư xây dựng tại khu vực các tỉnh miền Nam. Là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp bê tông cho đến nay Bê Tông tươi Lê Phan vẫn giữ vững được vị thế số 1 của mình trong nghành. Hôm nay chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá bê tông Lê Phan 2021 mới nhất trên thị trường hiện nay.
Mục lục
1. Giới Thiệu Về Bê Tông Tươi Lê Phan
Trải qua hơn 25 năm kinh nghiệm trong nghành Bê tông Lê Phan hiện nay đang được biết đến như một trong những nhà cung cấp bê tông tươi – bê tông nhựa nóng hàng đầu Việt Nam Giá bê tông Lê Phan 2021.
Là một thương hiệu bê tông tươi giá rẻ uy tín Để đạt được vị thế hiện này Lê Phan đã luôn luôn cố gắng đem lại cho quý khách hàng những sản phẩm dịch vụ uy tín chất lượng nhất, luôn luôn đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu chính vì lẽ đó mà thương hiệu bê tông Lê Phan đang ngày một đi lên, chiếm ưu thế lớn trong lòng người sử dụng.
Với hơn 1000 công nhân viên, 12 nhà máy 24 trạm trộn trải khắp các khu vực Lê Phan luôn đảm bảo cung cấp đầy đủ mọi yêu cầu của quý khách hàng.
Để thuận tiện cho quý khách hàng nắm bắt thông tin giá cả khi sử dụng sản phẩm của bê tông Lê Phan, Chúng tôi Thế Giới Bê Tông xin cung cấp bảng báo giá Bê Tông tươi Lê Phan 2021 mới nhất hiện nay

2. Bảng báo giá bê tông tươi Lê Phan 2021
Dưới đây chúng tôi xin gửi tới quý khách bảng giá bê tông tươi mới nhất của công ty Lê Phan 2021.
STT | Cường độ mác bê tông | Độ sụt | ĐVT | Đơn giá (đ/m3) |
1 | Bê tông tươi mác 150 | 10±2 | m3 | 1.130.000 |
2 | Bê tông tươi mác 200 | 10±2 | m3 | 1.180.000 |
3 | Bê tông tươi mác 250 | 10±2 | m3 | 1.230.000 |
4 | Bê tông tươi mác 300 | 10±2 | m3 | 1.290.000 |
5 | Bê tông tươi mác 350 | 10±2 | m3 | 1.350.000 |
6 | Bê tông tươi mác 400 | 10±2 | m3 | 1.410.000 |
7 | Tăng độ sụt +2 | m3 | 25.000 | |
8 | Phụ gia đông kết nhanh R7 | m3 | 80.000 | |
9 | Phụ gia đông kết nhanh R4 | m3 | 130.000 | |
10 | Phụ gia chống thấm B6 | m3 | 80.000 | |
11 | Phụ gia chống thấm B8 | m3 | 100.000 | |
12 | Bơm < 28m3 | Ca | 2.500.000 | |
13 | Bơm > 28m3 | m3 | 95.000
|

Lưu ý : Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo vì giá bê tông thương phẩm còn phụ thuộc vào thời gian và khu vực công trình xây dựng, vậy để có được thông tin và bảng giá chính xác nhất vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi thông qua hotline hoặc website https://thegioibetong.com
Xem thêm >>>>>>> Bảng giá bê tông tươi tại Đồng Nai Tại Đây
3. Danh sách trạm trộn bê tông tươi Lê Phan
Nhằm đáp ứng được nhu cầu của quý khách hàng trong việc cung cấp và vận chuyển bê tông tươi. Chúng tôi đã và đang xây dựng hệ thống trạm trộn bê tông trải khắp khu vực miền Nam. Dưới đây là danh sách cũng như địa chỉ của các trạm trộn.
DANH SÁCH TRẠM TRỘN BÊ TÔNG LÊ PHAN HOTLINE: 0931 337 944 |
||
A. BÊ TÔNG LÊ PHAN TPHCM |
Vị trí | Công suất trạm |
|
Phường Bình Khánh quận 2 | 240 m³/h trạm đôi. |
|
An phú Tây – Bình Chánh, TPHCM | 120 m³/h |
|
số 2 Hoàng Hữu Nam – Long Thạnh Mỹ – quận 9 | 120 m³/h |
|
Cầu Tham Lương, Q12,TPHCM | 120 m³/h |
|
Xã Tân An Hội, Củ Chi TPHCM | 120 m³/h |
B. BÊ TÔNG LÊ PHAN ĐỒNG NAI |
||
|
Xã Hóa An, Biên Hòa, Đồng Nai | 120 m³/h |
|
KCN Dầu Dây, Đồng Nai | 120 m³/h |
|
KCN Nhơn Trạch Đồng Nai. | 120 m³/h |
C. BÊ TÔNG LÊ PHAN LONG AN |
||
|
KCN Nhựt Chánh, Bến Lức, Long An. | 120 m³/h |
|
KCN Thái Hòa – xã Đức Lộc – Đức Hòa | 120 m³/h |
D. BÊ TÔNG LÊ PHAN BÌNH PHƯỚC |
||
|
KCN Chơn Thành – Bình Phước | 120 m³/h |
E. BÊ TÔNG LÊ PHAN BÌNH DƯƠNG | ||
|
KCN Sóng Thần 3, Tân Uyên, Bình Dương | 120 m³/h |
F. BÊ TÔNG LÊ PHAN TÂY NINH |
||
|
KCN Thành Thành Công, Trảng Bàng, Tây Ninh. | 120 m³/h |
G. BÊ TÔNG LÊ PHAN VŨNG TÀU |
||
|
Xã Tóc Tiên, Phú Mỹ, Bà Rịa, Vũng Tàu | 120 m³/h |
Xem thêm >>>>>>>>>> Video trộn bê tông tại Đồng Nai
CÔNG TY TNHH THẾ GIỚI BÊ TÔNG
195/12 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17 , Q. Bình Thạnh, TpHCM
Website: https://thegioibetong.com
Email: thegioibetong@gmail.com